--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lác mắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lác mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lác mắt
+
như lác
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
lác mắt
:
như lác
+
lủng liểng
:
Swing; dangle
+
coenobitic
:
thuộc, liên quan tới, phù hợp với, là nhiệm vụ của người tu đạo hay những tục lệ trong đời sống cộng đồng của họ
+
giddy-go-round
:
vòng quay ngựa g
+
human
:
(thuộc) con người, (thuộc) loài ngườihuman being con ngườihuman nature bản tính con người, nhân tính